Từ điển Anh – Việt
belt [belt]
– Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm…), dây cu-roa, vành đai
to hit below the belt
to tighten one’s belt
– Ngoại động từ: đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai (gươm…)
Chuyên ngành Anh – Việt
belt [belt]
– Kỹ thuật: băng tải; dây curoa; đai, đới
– Sinh học: đai
– Tin học: băng chuyền
– Toán học: đới, đai
– Vật lý: đai truyền
– Xây dựng, Kiến trúc: dải, đới, vành đai, đai, băng, curoa
Đồng nghĩa – Phản nghĩa
belt
belt (n)
girdle, tie, sash, cummerbund, strap, drawstring, binding, restraint
band, ring, strip, ribbon, line, stretch, stripe
belt (v)
hit, thump, punch, beat, strike, smash, smack, thrash
dash, rush, speed, hurry, race
antonym: dawdle
fasten, buckle, secure, attach, belt up
antonym: undo
Từ thông dụng khác
precise [pri’sais]
runner [‘rʌnə]
distance [‘distəns]
sharp [∫ɑ:p]
dress [dres]
punch [pʌnt∫]